Hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự quy định gì?

Nhu cầu đăng ký sử dụng các hoạt động thuê bảo vệ ngày càng nhiều, đặc biệt là tại các công ty, nhà máy và xí nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo lợi ích khi thực hiện hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự, cả hai bên tham gia cần phải hiểu và nắm rõ từng điều khoản đã được quy định. Những lưu ý sau đây sẽ hỗ trợ tối đa cho quá trình thực thi hợp đồng an ninh dân sự của khách hàng.  

Hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự là gì?

Hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự là loại văn bản pháp luật nêu rõ thỏa thuận giữa các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp, trong đó, bên cho thuê bảo vệ sẽ phải thực hiện nghĩa vụ bảo vệ tại một địa điểm, thời gian xác định và dựa trên yêu cầu của người đăng ký dịch vụ. Bên khách hàng sẽ phải trả đủ tiền thuê cho bên bảo vệ theo quy định trên hợp đồng. 

Giới thiệu về hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự
Giới thiệu về hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự

Đối tượng chính trong hợp đồng dịch vụ bảo vệ dân sự

Đây là loại hợp đồng an ninh dân sự được cung cấp và đảm bảo dưới hình thức dịch vụ. Thế nên, quá trình đánh giá chất lượng hoạt động khó xác định bằng những chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể, mà phụ thuộc nhiều vào tính chất của loại hoạt động, dịch vụ đó. Đối tượng cụ thể trong loại hợp đồng này là dịch vụ cho thuê bảo vệ phục vụ cho mục đích đảm bảo an ninh dân sự tại khu vực. 

Khi thực hiện hợp đồng dịch vụ bảo vệ dân sự, khách hàng cần phải chú ý phân biệt rõ ràng và cụ thể chủ thể giao kết và đối tượng trên hợp đồng. Cụ thể là:

  • Chủ thể trên hợp đồng là người đăng ký sử dụng dịch vụ thuê bảo vệ (khách hàng) và bên cung cấp loại hình dịch vụ này (đơn vị cho thuê). Đây là điều kiện để có hai bên thực hiện đúng quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý theo quy định của Pháp luật. 
  • Đối tượng là loại dịch vụ bảo vệ an ninh được thuê và đã chấp nhận ký kết thực hiện, đảm bảo thanh toán theo quy định cả bản hợp đồng.

Sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm này có thể gây ra một số rủi ro khi sử dụng hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự, đặc biệt trong xử lý các mâu thuẫn phát sinh giữa các bên. 

Quy định mới nhất trong hợp đồng cung cấp dịch vụ bảo vệ 

Theo quy định của Pháp luật, hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự sẽ đảm bảo có ba phần chính: Mở đầu, Nội dung chính và Ký tên – Xác nhận. Tuy nhiên, một trong những lưu ý quan trọng nhất khi thực hiện hợp đồng dịch vụ là 8 điều khoản được đề cập trên văn bản. Cụ thể là:

Điều 1 – Quy định về thời gian, địa điểm và yêu cầu về dịch vụ bảo vệ

Trong điều khoản này, hợp đồng sẽ đề cập đến địa chỉ, thời hạn hợp đồng, thời gian bảo vệ, số vị trí cần bảo vệ và ca trực cụ thể của từng nhân viên (do bên A – khách hàng cung cấp yêu cầu). Đồng thời, bên B – doanh nghiệp cho thuê dịch vụ sẽ đưa ra thông tin cụ thể về lực lượng bảo vệ sẽ tham gia hoàn thiện nhiệm vụ hợp đồng. Lưu ý, đội ngũ nhân viên phải có lý lịch rõ ràng, đảm bảo các kỹ năng nghiệp vụ cơ bản cũng như sức khỏe và đạo đức nghề nghiệp. 

Yêu cầu về nhân viên bảo vệ
Yêu cầu về nhân viên bảo vệ

Điều 2 – Quy định về thời gian, phí dịch vụ và hình thức thanh toán cụ thể

Căn cứ vào thỏa thuận giữa hai bên mà chi phí, thời gian và hình thức thanh toán có sự khác biệt. Tuy nhiên, hai cách thanh toán được quy định hiện nay trên hợp đồng là sử dụng tiền mặt hoặc chuyển khoản trực tiếp cho bên B.  

Điều 3 – Quy định trách nhiệm của nhân viên bảo vệ

Khi hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự có hiệu lực, nhân viên bảo vệ do bên B cung cấp phải đảm bảo thực hiện tốt những trách nhiệm cơ bản theo quy định của pháp luật. Mọi rủi ro của bên cho thuê liên quan đến trách nhiệm của đội ngũ thực hiện hoạt động quản lý, bảo vệ khu vực sẽ được xử lý theo đúng các điều khoản trên hợp đồng.

Điều 4 và Điều 5 Quy định quyền và nghĩa vụ phải thực hiện bởi hai bên

Đây là hai trong số các điều khoản cần được chú ý và đảm bảo thực hiện dưới mọi hình thực. Cả khách hàng và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ an ninh dân sự đều phải đọc kỹ và hiểu rõ từng nội dung, tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai quy định trên bản hợp đồng. 

Điều 6 – Quy định về trách nhiệm bồi thường của bên B

Nếu có bất kỳ sự cố, hay rủi ro liên quan đến nhân sự, trách nhiệm của bên B, bên A có thể yêu cầu bồi thường theo nội dung của điều này trên bản hợp đồng. Mọi yêu cầu bồi hoàn giá trị hợp đồng phải kèm theo bằng chứng xác thực, minh chứng sai phạm của bên cung cấp dịch vụ bảo vệ an ninh dân sự.

Mẫu hợp đồng thuê bảo vệ an ninh dân sự
Mẫu hợp đồng thuê bảo vệ an ninh dân sự

Điều 7 và Điều 8 – Quy định về những thỏa thuận khác và điều khoản chung của hai bên

Bên cạnh những quy định chính trong bản hợp đồng, bên A và bên B còn có những thỏa thuận khác liên quan, và một số điều khoản chung được thống nhất giữa hai bên. 

Bài viết trên đây cung cấp thông tin về những quy định cần thiết trên bản hợp đồng bảo vệ an ninh dân sự. Mọi người có thể truy cập vào website https://longduonggroup.com/  để xem thêm chi tiết về dịch vụ này của Long Dương Group.  

1900998862
Liên hệ